Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でたらめ(だ)
Nói dối, không đúng sự thật
出鱈目 でたらめ デタラメ
cái linh tinh; cái tạp nhạp; sự bừa bãi; sự lung tung
為体 ためからだ
trạng thái (xấu); tình trạng khó khăn
おめでた おめでた
vấn đề chúc mừng
油で炒める あぶらでいためる
chiên.
目出度し目出度し めでたしめでたし
and they all lived happily ever after (traditional ending to stories)
詰め開きで つめひらきで つめびらきで
at close reach (sailing), at close haul
愛でたい めでたい
có điềm tốt, điềm lành; thuận lợi, thịnh vượng
愛でたし めでたし
kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ
Đăng nhập để xem giải thích