かりのたより
Chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu

かりのたより được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かりのたより
かりのたより
chữ cái, chữ, thư.
雁の便り
かりのたより
một bức thư
Các từ liên quan tới かりのたより
風の便り かぜのたより
nghe đồn
sự trệch, sự lệch, sự trệch hướng; sự sai đường, sự lạc đường, sự lạc lối, sự xa rời, độ lệch
便りの無いのは良い便り たよりのないのはよいたより
không liên lạc tức là vẫn bình an
風の便りに かぜのたよりに
tin đồn không biết từ đâu mà ra
北寄りの風 きたよりのかぜ
gió Bắc; gió đến từ hướng bắc.
欲の固まり よくのかたまり
hiện thân (của) tính ích kỷ
よりか よか
than
偏り かたより
sự lệch; sự nghiêng; nảy mầm; sự phân cực