Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傍らに寄る かたわらによる
bước qua một bên, bước sang một bên
傍らに寄せる かたわらによせる
gác bỏ.
傍ら かたわら
bên cạnh; gần sát
傍に置く わきにおく
dành dụm, để dành
傍観的に ぼうかんてきに
như một người xem
傍 ぼう
bên cạnh, gần đó, lân cận
傍註
những ghi chú ở lề
傍視 はたし
nhìn từ cạnh; nhìn qua một bên