かたわれ
Mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu, tác phẩm chưa hoàn thành

かたわれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたわれ
かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc.
片割れ
かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc.
かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc.
片割れ
かたわれ
mảnh, mảnh vỡ, khúc.