分かつ
わかつ「PHÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tha động từ
Phân chia; chia
...の
負担
を
分
かつ
Phân chia sự đảm nhiệm... .

Từ đồng nghĩa của 分かつ
verb
Bảng chia động từ của 分かつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分かつ/わかつつ |
Quá khứ (た) | 分かった |
Phủ định (未然) | 分かたない |
Lịch sự (丁寧) | 分かちます |
te (て) | 分かって |
Khả năng (可能) | 分かてる |
Thụ động (受身) | 分かたれる |
Sai khiến (使役) | 分かたせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分かつ |
Điều kiện (条件) | 分かてば |
Mệnh lệnh (命令) | 分かて |
Ý chí (意向) | 分かとう |
Cấm chỉ(禁止) | 分かつな |
分かつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 分かつ
項に分かつ こうにわかつ
ghi thành từng mục, từng khoản
袂を分かつ たもとをわかつ
chia tay nhau (thường vì trái ý kiến)
切り分かつ きりわかつ
cắt ra từng mảnh nhỏ hơn
乏しきを分かつ とぼしきをわかつ
chia sẻ sự nghèo nàn
分からないぶり 分からないぶり
giả vờ không hiểu
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
分つ あかつ
phân chia, chia sẻ