かつ重
かつじゅう カツじゅう「TRỌNG」
Một bát cơm với miếng cốt lết thịt heo chiên xù, trứng, rau củ, và phụ gia ở trên
Giống katsudon
☆ Danh từ
Cơm với thịt heo cốt lết chiên xù, trứng, rau củ, và gia vị ở trên
Giống món Katsudon

かつ重 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かつ重
重立つ おもだつ
chính; người đứng đầu; quan trọng; nổi bật; nổi bật
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
bước đi mạnh mẽ; bước đi hùng dũng; kiên quyết; quả quyết.
ダブルシーミング(重ねつぎ) ダブルシーミング(かさねつぎ)
double seaming
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重 じゅう え
lần; tầng
重箱の隅をつつく じゅうばこのすみをつつく
Soi mói những thứ dù là nhỏ nhất.