価値判断
かちはんだん「GIÁ TRỊ PHÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ
. Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.

かちはんだん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かちはんだん
価値判断
かちはんだん
. Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.
かちはんだん
. Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.
Các từ liên quan tới かちはんだん
que hàn.
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
thoả hiệp,nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau,không triệt để,nửa chừng,nửa đường,nửa vời
phụ nữ mạnh mẽ, độc lập và kiên cường
thành hai phần bằng nhau, chia đôi
đã ký hiệp ước, bên ký kết, nước ký kết
mềm, nhũn ; ẻo lả, yếu đuối, uỷ mị
leng keng; xủng xẻng; loẻng xoẻng; điên; bực mình; cáu; khó chịu