Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
価値判断
かちはんだん
. Cụm thuật ngữ chủ quan gây nhiều nhầm lẫn trong kinh tế học.
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
はんだ
que hàn.
線はんだ せんはんだ
dây hàn
はんだ槽 はんだそう
bể hàn
棒はんだ ぼうはんだ
que han
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
はんみち
nằm ở giữa với hai khoảng cách bằng nhau; nửa đường; nửa chừng, nửa chừng, nửa vời, không triệt để; thoả hiệp, nửa đường
はちきん
strong independent Japanese woman from the Kochi area
「GIÁ TRỊ PHÁN ĐOẠN」
Đăng nhập để xem giải thích