Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かっかく
sáng chói, chói loà
赫々
かくかく かっかく
rực rỡ
かっかくたる
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt
嚇々 かっかく、かくかく
huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy
引っかく ひっかく
cào xước
かっか かっかと
nóng bỏng, cháy đỏ
かくばったかお かくばったかお
khuôn mặt vuông
よっかく
người tắm (ở hồ, sông, biển, hồ...)
かっぷく
sự mổ bụng, moi ruột
だっかく
cách công cụ
Đăng nhập để xem giải thích