引っかく
ひっかく「DẪN」
☆ Động từ
Cào xước
彼
は
机
の
角
で
顔
を
引
っかいた
Anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt

引っかく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 引っかく
ルージュを引く ルージュを引く
Tô son
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
引っ掻く ひっかく
Cào, cấu, gãi
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng