Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さいころ ちいさいころ
thuở bé.
どっこいどっこい どっこいどっこい
về giống nhau, gần bằng, khớp
小っちゃい ちっちゃい
nhỏ xíu, bé tí
小い しょうい
chính nhỏ (hơi có ý xấu)
っこない っこない
tuyệt đối không
脂っこい あぶらっこい やにっこい あぶらっこ
trơn; béo; có dầu
細っこい ほそっこい
gầy, mảnh mai
ずっこい ずるっこい
Không công bằng, chơi bẩn