石化
せっか せきか、せっか「THẠCH HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự khoáng hoá
Sự biến thành đá, sự hoá đá, chất hoá đá; khối hoá đá
Sự hoá đá, sự hoá thạch

Bảng chia động từ của 石化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 石化する/せっかする |
Quá khứ (た) | 石化した |
Phủ định (未然) | 石化しない |
Lịch sự (丁寧) | 石化します |
te (て) | 石化して |
Khả năng (可能) | 石化できる |
Thụ động (受身) | 石化される |
Sai khiến (使役) | 石化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 石化すられる |
Điều kiện (条件) | 石化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 石化しろ |
Ý chí (意向) | 石化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 石化するな |
せっか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せっか
石化
せっか せきか、せっか
sự khoáng hoá
雪花
ゆきばな せっか ゆきはな
bông tuyết
雪加
せっか セッカ ゆきか
quạt - theo dõi chim chích
せっか
sự khoáng hoá
赤化
せっか
xô viết
石火
せっか
đá lửa
赤禍
せっか
nguy hiểm đỏ
Các từ liên quan tới せっか
摂関家 せっかんけ せっかんか
kẻ (của) regents và những cố vấn
石槨 せっかく せっかく、いわき
Quan tài bằng đá; Căn phòng đá nơi đặt quan tài
おせっかいをやく おせっかいをやく
chõ miệng
節介 せっかい せっ かい
bao đồng, tọc mạch
摂関 せっかん
nhiếp chính và cố vấn (cố vấn)
折角 せっかく
sự lao tâm lao sức; sự khó nhọc; sự cố công
折檻 せっかん
trách mắng ác liệt; sự trừng phạt; sự hiệu chỉnh; sự phát vào đít (một cậu bé nghịch)
雪塊 せっかい
khối tuyết, tảng tuyết