Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かっせきこ
bột tan
滑石粉
こっかしゅせき
<CHTRị> người đứng đầu nhà nước, nguyên thủ quốc gia
かっせき
ghế trượt
こっかてき
dân tộc, quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
かいせきこ
(địa lý, ddịa chất) phá
せきこ
せっかいせき
đá vôi
せきてっこう
Hematit
かきがっこう
lớp hè