Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かっつー
ってゆうか っていうか っつーか っつうか つーか てゆーか ってか てか
nói đúng hơn là; kiểu như là
っつー っつう
meaning, called, said
I'm back! Revived!
hấp dẫn; ưa nhìn; phong cách; ngầu; v.v. (biến âm của 格好いい)
suỵt (âm thanh được sử dụng khi muốn ai đó im lặng)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つーんと ツーンと
nồng nặc; hăng
あっかんべー あかんべー あかんべえ あかんべ あっかんべえ あかんべい アカンベー
hành động nhắm mắt thè lưỡi trêu ghẹo