かっぱのへ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng, thắng đai ; cột lại, buộc chắc, bảo đảm, chắc chắn

かっぱのへ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぱのへ
かっぱのへ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa, sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt, điều chắc chắn, điều xác thực
河童の屁
かっぱのへ
đai da, đai ngựa