活発化
Sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ

Bảng chia động từ của 活発化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 活発化する/かっぱつかする |
Quá khứ (た) | 活発化した |
Phủ định (未然) | 活発化しない |
Lịch sự (丁寧) | 活発化します |
te (て) | 活発化して |
Khả năng (可能) | 活発化できる |
Thụ động (受身) | 活発化される |
Sai khiến (使役) | 活発化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 活発化すられる |
Điều kiện (条件) | 活発化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 活発化しろ |
Ý chí (意向) | 活発化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 活発化するな |
かっぱつか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぱつか
活発化
かっぱつか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
かっぱつか
sự hoạt hoá, sự làm phóng xạ
Các từ liên quan tới かっぱつか
chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ ; không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải, chậm chạp (người, vật), ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm, làm ngu đàn, làm đần dộn, làm cùn, làm mờ đi, làm mờ đục, làm xỉn, làm âm ỉ, làm đỡ nhức nhối, làm đỡ nhói, làm buồn nản, làm tối tăm, làm u ám, làm ảm đạm, hoá ngu đần, cùn đi, mờ đi, xỉn đi, đỡ nhức nhối, đỡ đau, tối sầm lại, thành u ám, thành ảm đạm
活溌溌地 かっぱつはっち かっぱつぱっち
being full of vitality (energy), vigorous and in high spirits
活溌 かっぱつ
sôi nổi, sống động
活発 かっぱつ
hoạt bát; khoẻ mạnh; sôi nổi; nhanh nhẹn
sự in, nghề ấn loát
hit s'one
不活溌 ふかっぱつ
tối dạ; chậm; chậm chạp; uể oải; không hoạt bát; trầm lặng; thờ ơ
不活発 ふかっぱつ
tối; chậm; chậm chạp,uể oải; không hoạt động; sự yên tĩnh; hôn mê