割烹
かっぽう「CÁT」
☆ Danh từ
Sự nấu; cách nấu ăn, sự giả mạo, sự khai gian
Cách nấu nướng

Từ đồng nghĩa của 割烹
noun
かっぽう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かっぽう
割烹
かっぽう
sự nấu
かっぽう
sự nấu
Các từ liên quan tới かっぽう
割烹着 かっぽうぎ
cái tạp dề
割烹店 かっぽうてん
quán ăn, tiệm ăn
quán ăn, tiệm ăn
割烹旅館 かっぽうりょかん
lữ quán ẩm thực; nhà trọ kiểu Nhật chuyên về ẩm thực truyền thống
割烹料理 かっぽうりょうり
tiếng nhật nấu
合法鳥 がっぽうどり かっぽうどり
cuckoo
dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo, lời nói huênh hoanh khoác lác, vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng, tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự, bảnh bao, đi đứng nghênh ngang; vênh váo, nói khoác lác huênh hoang, doạ dẫm
ấm áp; ấm cúng