Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かつて来たりし者
来者 らいしゃ
người đến thăm
仕来たり しきたり つかまつきたり
phong tục; thực hành truyền thống; tập tục; quy định
新来者 しんらいしゃ
người mới đến
来遊者 らいゆうしゃ
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
来会者 らいかいしゃ
người đến dự hội họp
来訪者 らいほうしゃ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
外来者 がいらいしゃ
Người lạ mặt; người nước ngoài
来園者 らいえんしゃ
người đến công viên