かつやくきん
Cơ thắt

かつやくきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かつやくきん
かつやくきん
cơ thắt
括約筋
かつやくきん
cơ thắt
Các từ liên quan tới かつやくきん
肛門括約筋 こうもんかつやくきん
cơ vòng hậu môn
膀胱括約筋 ぼうこうかつやくきん
cơ thắt bàng quang
瞳孔括約筋 どうこうかつやくきん
cơ thắt của đồng tử
さつしんきんやく さつしんきんやく
diệt nấm
sự thiêu sém, sự cháy sém, sự mở hết tốc lực (ô tô, xe đạp), thiêu, đốt, làm cháy sém, đốt sạch phá, phá sạch, tiêu thổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đau lòng, xỉ vả làm đau lòng, đay nghiến làm đau lòng, nói mỉa làm đau lòng, bị cháy sém
người viết, người biết viết, người sao chép bản thảo, người Do thái giữ công văn giấy tờ, (từ cổ, nghĩa cổ) nhà luật học và thần học Do thái, scriber, kẻ bằng mũi nhọn
đồ bằng đất nung (nồi, niêu, chậu, vò...), đất nung, bằng đất nung
bóng loáng, hào nhoáng, bề ngoài