殺真菌薬
さつしんきんやく やまきんやく「SÁT CHÂN KHUẨN DƯỢC」
☆ Danh từ
Diệt nấm

Từ đồng nghĩa của 殺真菌薬
noun
さつしんきんやく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さつしんきんやく
殺真菌薬
さつしんきんやく やまきんやく
diệt nấm
さつしんきんやく
さつしんきんやく
diệt nấm
Các từ liên quan tới さつしんきんやく
cơ thắt
thợ in, chủ nhà in, máy in, thợ in vải hoa, thợ học việc ở nhà in, mực in, đống chữ in lộn xộn, sự hỗn độn, sự lộn xộn
thợ cạo, thợ cắt tóc, bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho
nông thôn, miền quê, vùng quê, địa phương, nhân dân miền quê; nhân dân địa phương
sự luyện kim; nghề luyện kim, môn luyện kim
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ