Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
装身具 そうしんぐ
đồ trang sức
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装具 そうぐ
dụng cụ chỉnh hình
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
足装具 あしそーぐ
chân giả
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
補装具 ほそーぐ
thiết bị giả (chân, tay giả..)