Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
塗装補助用具 とそうほじょようぐ
phụ kiện sơn
装具 そうぐ
dụng cụ chỉnh hình
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
補助具 ほじょぐ
thiết bị chỉnh hình
足装具 あしそーぐ
chân giả
武装具 ぶそうぐ
(quân sự) đồ trang bị cho người lính (trừ quần áo, súng)
装身具 そうしんぐ
đồ trang sức