思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思しい おぼしい
nhìn bên ngoài, hình như
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
ひと思いに ひとおもいに
ngay lập tức, kiên quyết
かと思うと かとおもうと
ngay khi, vừa mới~ thì..
思わしい おもわしい
phù hợp, đạt yêu cầu, mong muốn
今思うと いまおもうと
việc nghĩ lùi lại bây giờ