交換所
Trung tâm thanh toán bù trừ

こうかんじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうかんじょ
交換所
こうかんじょ こうかんしょ
trung tâm thanh toán bù trừ
こうかんじょ
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
Các từ liên quan tới こうかんじょ
樺太千島交換条約 からふとちしまこうかんじょうやく からふと・ちしまこうかんじょうやく
hiệp ước Sankt-Peterburg (1875, một hiệp ước giữa Đế quốc Nga và Đế quốc Nhật Bản)
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
好感情 こうかんじょう
Thiện cảm
交換嬢 こうかんじょう
người trực tổng đài
交換条件 こうかんじょうけん
Điều kiện trao đổi; điều kiện thương lượng
手形交換所 てがたこうかんじょ てがたこうかんしょ
Phòng thanh toán bù trừ+ Một địa danh của London mà các NGÂN HÀNG THANH TOÁN BÙ TRỪ LONDON, NGÂN HÀNG ANH và ở Edinburgh, ngân hàng cổ phần Scotland tiến hành thanh toán bù trừ séc và các khiếu nợ khác với nhau
số căn bình phương
sự làm trầy ; sự cọ xơ ra; chỗ bị trầy da, (địa lý, địa chất), sự mài mòn