Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かどしゅんたろう
chủ nghĩa chủ quan
vải dày, tàu chiến đretnot
nguồn gốc vũ trụ, thuyết nguồn gốc vũ trụ
どうかした どうかして
by mere chance, by some chance, somehow or other, in some way
phong trào quần chúng
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
quyền bá chủ, quyền lânh đạo
rách, xơ, sờn, cũ kỹ, lỗi thời, không còn là mốt nữa, mệt lử, kiệt sức