Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中中 なかなか
mãi mà; khó mà (câu phủ định)
かな かなあ
(at sentence end) I wonder
かなかた かなかた
khuân đúc
何なのか なんなのか なになのか
nó là gì (cái đó), ý nghĩa của cái gì đó, cái gì đó là về
悲しいかな かなしいかな
Sad to say, How sad, Alas
かなしいかな
chao ôi
かなにか
hay gì đó
なかだか
lồi