きゅうかぶ
Old stock (in firm)

きゅうかぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゅうかぶ
きゅうかぶ
old stock (in firm)
旧株
きゅうかぶ
kho cũ (già) (trong một hãng)
Các từ liên quan tới きゅうかぶ
old news
bơm tăng nạp (ở ô tô, máy bay)
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
きゅうきゅう よし。もうきゅうきゅう言わないよ。ブレーキにオイル塗ったからね
tiếng cọt kẹt; tiếng cót két; cọt kẹt; cót két
mỗi, bởi, bằng, qua, do (ai làm, gửi...), theo
bọ cánh cứng.
(a) sulfide
cuộc đột kích, sự nhào xuống, sự sà xuống, sự cướp đi, đột kích, tấn công, cướp đi, cuỗm di, nhào xuống, sà xuống