Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
かぶと
mũ sắt; mũ bảo hiểm
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
とりかぶと
cây phụ tử
鉄かぶと てつかぶと
mũ sắt.
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
かぶと焼き かぶとやき
món đầu cá nướng