かへんていこうき
Cái biến trở

かへんていこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かへんていこうき
かへんていこうき
cái biến trở
可変抵抗器
かへんていこうき
cái biến trở
Các từ liên quan tới かへんていこうき
lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
máy giảm thế
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
cái biến trở
trị trung bình cộng
lò chuyển, máy đổi điện, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy ghi chữ số, máy ghi mật mã
không bình thường, khác thường; dị thường