Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヒラメ類 ヒラメるい
loài cá bơn vỉ
ヒラメ
loại cá bẹt.
ヒラメ筋 ヒラメきん ひらめきん
Cơ dép ( ở cẳng chân )
平目 ひらめ ヒラメ
cá bơn.
ぼやかす
to make ambiguous
暈す ぼかす
làm mờ đi; làm phai; làm khó hiểu
亡ぼす ほろぼす
phá hủy, lật đổ
滅ぼす ほろぼす
tiêu diệt; phá huỷ; hủy hoại