ぼやかす
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
To make ambiguous

Bảng chia động từ của ぼやかす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぼやかす |
Quá khứ (た) | ぼやかした |
Phủ định (未然) | ぼやかさない |
Lịch sự (丁寧) | ぼやかします |
te (て) | ぼやかして |
Khả năng (可能) | ぼやかせる |
Thụ động (受身) | ぼやかされる |
Sai khiến (使役) | ぼやかさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぼやかす |
Điều kiện (条件) | ぼやかせば |
Mệnh lệnh (命令) | ぼやかせ |
Ý chí (意向) | ぼやかそう |
Cấm chỉ(禁止) | ぼやかすな |
ぼやかす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぼやかす
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
ぼやき ぼやき
phàn nàn, càu nhàu
trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca, na, đa), quản lý trại chăn nuôi
con trai, thiếu niên; con trai, học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai, bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, rượu sâm banh, bạn tri kỷ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), ông chú, ông trùm, pháo, đại bác, người lái máy bay
hoài bão, khát vọng, lòng tham, tham vọng
càu nhàu, than phiền
ぼんやりする ぼんやりする
rối trí.
すやすや すやすや
ngủ yên, ngủ ngon