神隠し
Sự biến đi một cách huyền bí

かみかくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かみかくし
神隠し
かみかくし かみがくし
sự biến đi một cách huyền bí
かみかくし
かみかくし
mất tích bí ẩn
Các từ liên quan tới かみかくし
かみ砕く かみくだく
đơn giản hóa;
sự làm cho mắt trông thấy được, sự hình dung, sự mường tượng
blah-blah yadda-yadda, expression used to replace part of conversation
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
vững bụng.
sự nhai gặm; sự nghiền, tiếng nghiến, tiếng răng rắc, tiếng lạo xạo, nhai, gặm, nghiến kêu răng rắc, làm kêu lạo xạo, kêu răng rắc, kêu lạo xạo, (+ up, over, through) giẫm chân lên lạo xạo, bước đi lạo xạo
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
vại, lọ, bình, chai, tiếng động chói tai; tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc; sự gai người; sự bực bội, sự khó chịu (thần kinh, cân não...), sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động, phát ra tiếng động chói tai; kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, (+ upon, against) cọ ken két, nghiến ken két, va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp (quyền lợi, ý kiến...), cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh