組み替え
くみかえ「TỔ THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại

Bảng chia động từ của 組み替え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 組み替えする/くみかえする |
Quá khứ (た) | 組み替えした |
Phủ định (未然) | 組み替えしない |
Lịch sự (丁寧) | 組み替えします |
te (て) | 組み替えして |
Khả năng (可能) | 組み替えできる |
Thụ động (受身) | 組み替えされる |
Sai khiến (使役) | 組み替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 組み替えすられる |
Điều kiện (条件) | 組み替えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 組み替えしろ |
Ý chí (意向) | 組み替えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 組み替えするな |
くみかえ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみかえ
組み替え
くみかえ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
組み替える
くみかえる
Sắp xếp lại, bố trí lại, sắp đặt lại
くみかえる
tạo lại
くみかえ
sự tái tổ hợp, sự kết hợp lại
Các từ liên quan tới くみかえ
組換えDNA くみかえディーエヌエー
DNA tái tổ hợp
組換えタンパク質 くみかえタンパクしつ
protein tái tổ hợp
相同組換え そうどうくみかえ
homologous recombination
遺伝子組み換え いでんしくみかえ
tái tổ hợp gen
遺伝的組換え いでんてきくみかえ
tái tổ hợp di truyền
DNA組換え修復 DNAくみかえしゅーふく
Re-combinational DNA Repair
相同的組換え そうどうてきくみかえ
tái tổ hợp tương đồng
遺伝因子組替え いでんいんしくみかえ
gen recombinant ghép