中休み
なかやすみ「TRUNG HƯU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tạm nghỉ
10
分間
の
中休
みをとりましょう.
Nào hãy nghỉ 10 phút nhé!
梅雨
の
中休
みで
蒸
し
暑
くなった.
Thời tiết trở nên nóng và ẩm ướt trong suốt thời gian ngớt mưa của mùa mưa .

Từ đồng nghĩa của 中休み
noun
Bảng chia động từ của 中休み
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 中休みする/なかやすみする |
Quá khứ (た) | 中休みした |
Phủ định (未然) | 中休みしない |
Lịch sự (丁寧) | 中休みします |
te (て) | 中休みして |
Khả năng (可能) | 中休みできる |
Thụ động (受身) | 中休みされる |
Sai khiến (使役) | 中休みさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 中休みすられる |
Điều kiện (条件) | 中休みすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 中休みしろ |
Ý chí (意向) | 中休みしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 中休みするな |