住み込み
Sống - trong

Từ trái nghĩa của 住み込み
すみこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すみこみ
住み込み
すみこみ
sống - trong
住み込む
すみこむ
làm và ở lại nhà chủ hoặc nhà thầy (người làm, đệ tử)
すみこみ
live-in
Các từ liên quan tới すみこみ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước, làm trước; nói trước, làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy, thảo luận trước, xem xét trước, mong đợi, chờ đợi
nghe lỏm; nghe trộm
quá trình con vật nhỏ hoà đồng với đồng loại của nó
người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường, phương tiện, dụng cụ, trung bình, trung, vừa
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
thấm vào, thấm qua, tràn ngập, (+ through, among, into) toả ra, lan khắp