がぶりと噛み付く
がぶりとかみつく
☆ Cụm từ
Cắn ngập răng.

がぶりと噛み付く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới がぶりと噛み付く
噛み付く かみつく かみつくする
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả
để cắn
がぶり付く がぶりつく
to bite at, to snap at, to sink one's teeth into
噛り付き かぶりつき
(nhìn từ góc độ sân khấu) ghế khán giả
噛み付き亀 かみつきがめ カミツキガメ
rùa đớp (Chelydra serpentina)
噛み砕く かみくだく
nhai; nhai nhát; cắn nát; đơn giản hóa; giải thích rõ ràng
歯噛み はがみ
mài răng; nghiến răng kèn kẹt
気が付くと きがつくと
nếu để ý thì