包み隠す
つつみかくす「BAO ẨN」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Giấu giếm, giấu, che đậy

Từ đồng nghĩa của 包み隠す
verb
Từ trái nghĩa của 包み隠す
Bảng chia động từ của 包み隠す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 包み隠す/つつみかくすす |
Quá khứ (た) | 包み隠した |
Phủ định (未然) | 包み隠さない |
Lịch sự (丁寧) | 包み隠します |
te (て) | 包み隠して |
Khả năng (可能) | 包み隠せる |
Thụ động (受身) | 包み隠される |
Sai khiến (使役) | 包み隠させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 包み隠す |
Điều kiện (条件) | 包み隠せば |
Mệnh lệnh (命令) | 包み隠せ |
Ý chí (意向) | 包み隠そう |
Cấm chỉ(禁止) | 包み隠すな |
つつみかくす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つつみかくす
包み隠す
つつみかくす
giấu giếm, giấu, che đậy
つつみかくす
giấu giếm, giấu, che đậy
Các từ liên quan tới つつみかくす
つかみ出す つかみだす
to take out, to take a handful of, to grab and throw
vững bụng.
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy, chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
絡みつく からみつく
xoay quanh chính mình, cuộn quanh
phung phí, hoang phí (tiền của, thì giờ), tiêu như phá
thẳng thắn, trung thực
sự có tội, sự phạm tội
rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng ; chuôi, cán, kìm, kẹp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) gripsack, giáp lá cà; ở thế ghì chặt, đánh giáp lá cà; ghì chặt, nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt, thu hút, nắm vững, kép chặt; ăn