鴨
かも カモ「ÁP」
☆ Danh từ
Vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
孵化鴨卵
Trứng vịt có phôi (đã thụ tinh)
野鴨
の
群
れ
Một bầy vịt trời
鴨
の
ロースト
Món vịt quay

Từ đồng nghĩa của 鴨
noun
かも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かも
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling
かも知んない かもしんない かもしない
có thể, có lẽ, có khả năng
かもめーる かもメール
summer greeting cards containing a lottery ticket, sold every year starting in June
誰もかも だれもかも
tất cả mọi người
何もかも なにもかも
tất cả mọi điều, tất cả
露聊かも つゆいささかも
Hoàn toàn, nhất định
鴨葱 かもねぎ かもネギ
mọi việc diễn ra suôn sẻ, sự tùy biến nhanh chóng, tiện lợi (giống như việc chỉ cần có thịt vịt và hành lá là có thể chế biến ngay món lẩu vịt)
恰も あたかも あだかも
cứ như là