Kết quả tra cứu かもつゆそう
Các từ liên quan tới かもつゆそう
貨物輸送
かもつゆそう
「HÓA VẬT THÂU TỐNG」
☆ Danh từ
◆ Sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
◆ Sự xếp xuống tàu, hàng hoá trên tàu, sự gửi hàng bằng đường biển

Đăng nhập để xem giải thích