空輸貨物
くうゆかもつ「KHÔNG THÂU HÓA VẬT」
☆ Danh từ
Phơi chuyên chở; hàng hóa máy bay

空輸貨物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空輸貨物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
貨物輸送 かもつゆそう
sự thuê tàu chuyên chở, chuyên chở hàng bằng đường thuỷ, chuyên chở hàng hoá
輸送貨物リスト ゆそうかもつりすと
bản kê hàng chuyên chở.
輸入貨物書 ゆにゅうかもつしょ
bản lược khai hàng nhập.
航空貨物 こうくうかもつ
hàng đường hàng không.
空輸 くうゆ
vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng