Kết quả tra cứu からきし
Các từ liên quan tới からきし
からっきし
からきし からきり
☆ Trạng từ
◆ Hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
〜に
関
してからっきし
駄目
である
Hoàn toàn không hy vọng gì vào
デザイン
の
センス
がからっきし
駄目
だ
Ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào
からっきし
駄目
Hoàn toàn không được .

Đăng nhập để xem giải thích