からっきし
からきし からきり
☆ Trạng từ
Hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
〜に
関
してからっきし
駄目
である
Hoàn toàn không hy vọng gì vào
デザイン
の
センス
がからっきし
駄目
だ
Ý tưởng thiết kế hoàn toàn không được một tí nào
からっきし
駄目
Hoàn toàn không được .

からきし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からきし
からっきし
からきし からきり
hoàn toàn
からきし
hoàn toàn
Các từ liên quan tới からきし
đề mục nhỏ; tiêu đề, lò ngang, (thể dục, thể thao) cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về
cake box
かきはら かきはら
Kakihara (tên người)
chứng ho khan
cái cày, đất đã cày, chòm sao Đại hùng, sự đánh trượt, sự đánh hỏng ; sự trượt, sự hỏng, bắt tay vào việc, cày (một thửa ruộng, một luống cày), xới, rẽ, chau, cau, đánh trượt, đánh hỏng, đi khó nhọc, lặn lội, cày, rẽ sóng đi, cày lấp, cày vùi (rễ, cỏ dại), cày bật (rễ, làm đơn độc một mình, lấy gậy đập nước, phi công dã tràng xe cát
書き散らし かきちらし
những nét viết nguệch ngoạc
người sành sỏi, người thành thạo
I wonder