かしらがき
Đề mục nhỏ; tiêu đề, lò ngang, (thể dục, thể thao) cú đánh đầu, sự đi về, sự hướng về

かしらがき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしらがき
かしらがき
đề mục nhỏ
頭書き
かしらがき
tiêu đề
頭書
とうしょ かしらがき
sự viết lên trên, chữ viết lên trên
Các từ liên quan tới かしらがき
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
溶きがらし ときがらし
Bột nhão mù tạt.
からっきし からきし からきり
hoàn toàn; toàn bộ; tuyệt đối; cực kỳ; không...một tí nào
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
空貸し からがし
yêu cầu thanh toán cho một khoản vay không tồn tại
きらきら輝く きらきらかがやく
chói lọi.
にしてからが してからが
even, indicates something unexpected occurs
空き殻 あきがら あきから
cái vỏ rỗng