からぜき
Chứng ho khan

からぜき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からぜき
からぜき
chứng ho khan
乾咳
からせき からぜき
chứng ho khan
Các từ liên quan tới からぜき
dry wind
乾風 からかぜ から かぜ
gió khô, gió hanh
cold, strong, dry wind
かぜ かぜ
cảm lạnh thông thường
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng