Kết quả tra cứu からし
Các từ liên quan tới からし
辛
かのと しん からし
「TÂN」
☆ Danh từ
◆ Thứ tám, can thứ tám trong hệ thống lịch can chi của Trung Hoa = Tân (đứng sau Canh, đứng trước Nhâm) (VD: Tân Dậu...)

Đăng nhập để xem giải thích
かのと しん からし
「TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích