Kết quả tra cứu 心胆を寒からしめる
Các từ liên quan tới 心胆を寒からしめる
心胆を寒からしめる
しんたんをさむからしめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To make a person's blood run cold

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 心胆を寒からしめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心胆を寒からしめる/しんたんをさむからしめるる |
Quá khứ (た) | 心胆を寒からしめた |
Phủ định (未然) | 心胆を寒からしめない |
Lịch sự (丁寧) | 心胆を寒からしめます |
te (て) | 心胆を寒からしめて |
Khả năng (可能) | 心胆を寒からしめられる |
Thụ động (受身) | 心胆を寒からしめられる |
Sai khiến (使役) | 心胆を寒からしめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心胆を寒からしめられる |
Điều kiện (条件) | 心胆を寒からしめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心胆を寒からしめいろ |
Ý chí (意向) | 心胆を寒からしめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心胆を寒からしめるな |