Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
確からしさ
たしからしさ
xác xuất, khả năng xảy ra
確からしい たしからしい
có thể xảy ra
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
確か たしか
chắc là, hình như là, nếu không nhầm
正確さ せいかくさ
sự đúng đắn, sự chính xác; độ chính xác
確かめ たしかめ
sự xác nhận; chứng chỉ; xác định
確かに たしかに
chắc chắn; chắc chắn
確かな たしかな
đích thật.
Đăng nhập để xem giải thích