寒からしめる
さむからしめる
☆ Động từ nhóm 2
To make cold, to chill

Bảng chia động từ của 寒からしめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寒からしめる/さむからしめるる |
Quá khứ (た) | 寒からしめた |
Phủ định (未然) | 寒からしめない |
Lịch sự (丁寧) | 寒からしめます |
te (て) | 寒からしめて |
Khả năng (可能) | 寒からしめられる |
Thụ động (受身) | 寒からしめられる |
Sai khiến (使役) | 寒からしめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寒からしめられる |
Điều kiện (条件) | 寒からしめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寒からしめいろ |
Ý chí (意向) | 寒からしめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寒からしめるな |
寒からしめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒からしめる
心胆を寒からしめる しんたんをさむからしめる
to make a person's blood run cold
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
然らしめる しからしめる
to put into a state, to bring about result
sự bắt giữ, sự ngừng lại, sự chặn lại, sự hãm lại, sự hoãn thi hành, bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn
語らしめる かたらしめる
để cho nói
搦める からめる
quấn chặt, quyện chặt, kết chặt, buộc dây
絡める からめる
bám lấy, quấn lấy nhau
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)