かき混ぜ規則
Sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề

かきまぜきそく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かきまぜきそく
かき混ぜ規則
かきまぜきそく
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
かきまぜきそく
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
Các từ liên quan tới かきまぜきそく
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
chứng ho khan
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
cái mở đầu, buổi diễn mở đầu, màn giáo đầu, sự kiện mở đầu, việc mở đầu, hành động mở đầu, khúc dạo, mở đầu, mào đầu, giáo đầu, dùng làm mở đầu cho, giới thiệu bằng màn mở đầu, giới thiệu bằng khúc mở đầu, báo trước, làm mở đầu cho, dạo đầu
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
có hệ thống, có phương pháp
cây hoa cúc, hoa cúc
sự tiêu chuẩn hoá