すきまかぜ
Cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)

すきまかぜ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu すきまかぜ
すきまかぜ
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế
隙間風
すきまかぜ
phác thảo
Các từ liên quan tới すきまかぜ
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
sự xáo trộn âm, cuộc đua mô tô trên đất gồ ghề
混ぜ返す まぜかえす
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
chứng ho khan
gây trở ngại, quấy rầy, can thiệp, xen vào, dính vào, giao thoa, nhiễu, đá chân nọ vào chân kia, (thể dục, thể thao) chặn trái phép; cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên, chạm vào nhau, đụng vào nhau; đối lập với nhau, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) xin được quyền ưu tiên đăng ký một phát minh
かき交ぜる かきまぜる
trộn; pha lẫn; hòa lẫn; khuấy; đảo.
混ぜっ返す まぜっかえす
Lật lại và trộn nhiều lần
かぜ かぜ
cảm lạnh thông thường