体を惜しむ
からだをおしむ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Lười biếng

Bảng chia động từ của 体を惜しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 体を惜しむ/からだをおしむむ |
Quá khứ (た) | 体を惜しんだ |
Phủ định (未然) | 体を惜しまない |
Lịch sự (丁寧) | 体を惜しみます |
te (て) | 体を惜しんで |
Khả năng (可能) | 体を惜しめる |
Thụ động (受身) | 体を惜しまれる |
Sai khiến (使役) | 体を惜しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 体を惜しむ |
Điều kiện (条件) | 体を惜しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 体を惜しめ |
Ý chí (意向) | 体を惜しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 体を惜しむな |
からだをおしむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu からだをおしむ
体を惜しむ
からだをおしむ
lười biếng
からだをおしむ
be lazy
Các từ liên quan tới からだをおしむ
mối ác cảm, mối hận thù, cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học
体を起こす からだをおこす
nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
御頭 おつむ おかしら
cái đầu (thường dùng cho trẻ em)
お酒を飲む おさけをのむ
nhậu
別れを惜しむ わかれをおしむ
ghê tởm chia ra với
時間を惜しむ じかんをおしむ
tận dụng thời gian
無駄足を踏む むだあしをふむ
làm một chuyện ngu ngốc
虎の尾を踏む とらのおをふむ
đùa với lửa