膨らます
ふくらます「BÀNH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ, tha động từ
Thổi phồng, bơm phồng lên;làm phồng ra

Từ đồng nghĩa của 膨らます
verb
Bảng chia động từ của 膨らます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 膨らます/ふくらますす |
Quá khứ (た) | 膨らました |
Phủ định (未然) | 膨らまさない |
Lịch sự (丁寧) | 膨らまします |
te (て) | 膨らまして |
Khả năng (可能) | 膨らませる |
Thụ động (受身) | 膨らまされる |
Sai khiến (使役) | 膨らまさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 膨らます |
Điều kiện (条件) | 膨らませば |
Mệnh lệnh (命令) | 膨らませ |
Ý chí (意向) | 膨らまそう |
Cấm chỉ(禁止) | 膨らますな |
ふくらます được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふくらます
膨らます
ふくらます
thổi phồng, bơm phồng lên
ふくらます
bầu bầu
Các từ liên quan tới ふくらます
sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng, bữa chè chén, người nghiện rượu nặng, nghĩa Mỹ), tình trạng bị đem cầm cố, cú đấm điếng người, ngâm, nhúng, làm ướt đẫm, bòn tiền, rút tiền ; cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ, uống lu bù, giáng cho một đòn, ngấm, thấm, say be bét; chè chén lu bù, miệt mài học tập một môn học
膨らす ふくらす
Mở rộng, phóng to, Làm phình ra
含ます ふくます
ngâm; đắm chìm; nuôi nấng; ngậm trong miệng; bao gồm; chỉ dẫn; hàm ý
眩ます くらます
làm lóa mắt
暗ます くらます
che giấu; trốn tránh
lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng, lột, bỏ rơi, để rơi, tung ra, toả ra
choáng váng
膨らかす ふくらかす
thổi phồng lên